window dresser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

window dresser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm window dresser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của window dresser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • window dresser

    * kinh tế

    người bày hàng

    người xắp xếp tủ bày hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • window dresser

    someone who decorates shop windows

    Synonyms: window trimmer