window lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
window lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm window lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của window lock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
window lock
Similar:
sash fastener: a lock attached to the sashes of a double hung window that can fix both in the shut position
Synonyms: sash lock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- window
- windows
- window id
- windowing
- windows95
- windows98
- windowsme
- windowsnt
- window bar
- window box
- window tap
- window-box
- windowpane
- windows3.1
- windowsill
- window arch
- window back
- window band
- window bill
- window edge
- window head
- window jamb
- window lock
- window menu
- window open
- window pane
- window sash
- window seal
- window seat
- window sill
- window size
- window stop
- window unit
- window wall
- window-case
- window-pane
- window-shop
- window-sill
- windowlight
- windows2000
- window apron
- window blind
- window block
- window board
- window catch
- window class
- window cover
- window crown
- window frame
- window glass