window bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

window bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm window bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của window bill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • window bill

    * kinh tế

    áp phích nhỏ trên tủ kính bày hàng