windowlight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windowlight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windowlight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windowlight.

Từ điển Anh Việt

  • windowlight

    * danh từ

    (từ Mỹ, (từ lóng)) con mắt