windowpane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
windowpane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windowpane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windowpane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
windowpane
* kỹ thuật
xây dựng:
ô kính cửa sổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
windowpane
a pane of glass in a window
the ball shattered the window
Synonyms: window
very thin translucent flounder of the Atlantic coast of North America
Synonyms: Scophthalmus aquosus