window crown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
window crown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm window crown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của window crown.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
window crown
* kỹ thuật
y học:
chụp viền
Từ liên quan
- window
- windows
- window id
- windowing
- windows95
- windows98
- windowsme
- windowsnt
- window bar
- window box
- window tap
- window-box
- windowpane
- windows3.1
- windowsill
- window arch
- window back
- window band
- window bill
- window edge
- window head
- window jamb
- window lock
- window menu
- window open
- window pane
- window sash
- window seal
- window seat
- window sill
- window size
- window stop
- window unit
- window wall
- window-case
- window-pane
- window-shop
- window-sill
- windowlight
- windows2000
- window apron
- window blind
- window block
- window board
- window catch
- window class
- window cover
- window crown
- window frame
- window glass