wild flowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wild flowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wild flowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wild flowing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wild flowing
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khoan không kiểm soát nổi (ở một giếng thăm dò)
phun tự do
Từ liên quan
- wild
- wilde
- wilder
- wildly
- wild ox
- wildcat
- wilding
- wild ass
- wild dog
- wild fig
- wild hop
- wild man
- wild oat
- wild pea
- wild rye
- wild yam
- wildfire
- wildfowl
- wildlife
- wildness
- wild bean
- wild boar
- wild card
- wild cavy
- wild crab
- wild duck
- wild goat
- wild leek
- wild oats
- wild pink
- wild plum
- wild rape
- wild rice
- wild sage
- wild silk
- wild well
- wild west
- wild-eyed
- wild apple
- wild basil
- wild calla
- wild clary
- wild emmer
- wild fence
- wild goose
- wild honey
- wild horse
- wild lemon
- wild mango
- wild olive