white willow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white willow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white willow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white willow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white willow

    large willow tree of Eurasia and North Africa having greyish canescent leaves and grey bark

    Synonyms: Huntingdon willow, Salix alba

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).