white thistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white thistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white thistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white thistle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white thistle
Similar:
prickly poppy: any plant of the genus Argemone having large white or yellow flowers and prickly leaves and stems and pods; chiefly of tropical America
Synonyms: argemone, devil's fig
quail bush: spiny shrub with silvery-scurfy foliage of alkaline plains of southwestern United States and Mexico
Synonyms: quail brush, Atriplex lentiformis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book