white mangrove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white mangrove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white mangrove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white mangrove.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white mangrove

    a small to medium-sized tree growing in brackish water especially along the shores of the southwestern Pacific

    Synonyms: Avicennia officinalis

    shrub to moderately large tree that grows in brackish water along the seacoasts of western Africa and tropical America; locally important as a source of tannin

    Synonyms: Laguncularia racemosa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).