white mangrove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white mangrove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white mangrove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white mangrove.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white mangrove
a small to medium-sized tree growing in brackish water especially along the shores of the southwestern Pacific
Synonyms: Avicennia officinalis
shrub to moderately large tree that grows in brackish water along the seacoasts of western Africa and tropical America; locally important as a source of tannin
Synonyms: Laguncularia racemosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book