white lung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white lung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white lung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white lung.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white lung
* kỹ thuật
y học:
viêm phổi trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white lung
Similar:
adult respiratory distress syndrome: acute lung injury characterized by coughing and rales; inflammation of the lungs which become stiff and fibrous and cannot exchange oxygen; occurs among persons exposed to irritants such as corrosive chemical vapors or ammonia or chlorine etc.
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book