white lung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white lung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white lung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white lung.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • white lung

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm phổi trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white lung

    Similar:

    adult respiratory distress syndrome: acute lung injury characterized by coughing and rales; inflammation of the lungs which become stiff and fibrous and cannot exchange oxygen; occurs among persons exposed to irritants such as corrosive chemical vapors or ammonia or chlorine etc.

    Synonyms: ARDS, wet lung