adult respiratory distress syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adult respiratory distress syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adult respiratory distress syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adult respiratory distress syndrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adult respiratory distress syndrome
acute lung injury characterized by coughing and rales; inflammation of the lungs which become stiff and fibrous and cannot exchange oxygen; occurs among persons exposed to irritants such as corrosive chemical vapors or ammonia or chlorine etc.
Synonyms: ARDS, wet lung, white lung
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- adult
- adultery
- adultoid
- adulterer
- adulthood
- adultlike
- adultness
- adult body
- adult male
- adulterant
- adulterate
- adulteress
- adulterine
- adulterous
- adult tooth
- adulterated
- adulterator
- adult female
- adulterating
- adulteration
- adulterously
- adult education
- adult male body
- adult female body
- adult intelligence
- adult-onset diabetes
- adult-onset diabetes mellitus
- adult respiratory distress syndrome