adulterator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adulterator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adulterator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adulterator.

Từ điển Anh Việt

  • adulterator

    xem adulterate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adulterator

    a changer who lessens the purity or effectiveness of a substance

    Similar:

    adulterant: any substance that lessens the purity or effectiveness of a substance

    it is necessary to remove the adulterants before use