adult education nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adult education nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adult education giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adult education.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adult education

    a course (via lectures or correspondence) for adults who are not otherwise engaged in formal study

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).