adult intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adult intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adult intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adult intelligence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adult intelligence
the average IQ of the adults in a given population
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- adult
- adultery
- adultoid
- adulterer
- adulthood
- adultlike
- adultness
- adult body
- adult male
- adulterant
- adulterate
- adulteress
- adulterine
- adulterous
- adult tooth
- adulterated
- adulterator
- adult female
- adulterating
- adulteration
- adulterously
- adult education
- adult male body
- adult female body
- adult intelligence
- adult-onset diabetes
- adult-onset diabetes mellitus
- adult respiratory distress syndrome