adulteration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adulteration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adulteration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adulteration.

Từ điển Anh Việt

  • adulteration

    /ə,dʌltə'reiʃn/

    * danh từ

    sự pha, sự pha trộn

    vật bị pha trộn

    sự làm giả, sự giả mạo (tiền...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adulteration

    being mixed with extraneous material; the product of adulterating

    Synonyms: debasement

    the act of adulterating (especially the illicit substitution of one substance for another)