debasement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debasement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debasement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debasement.

Từ điển Anh Việt

  • debasement

    /di'beismənt/

    * danh từ

    sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện

    sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng

    sự làm giả (tiền...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debasement

    Similar:

    adulteration: being mixed with extraneous material; the product of adulterating

    degradation: changing to a lower state (a less respected state)