system of measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

system of measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system of measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system of measurement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • system of measurement

    a system of related measures that facilitates the quantification of some particular characteristic

    Synonyms: metric

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).