sweet potato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet potato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet potato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet potato.
Từ điển Anh Việt
sweet potato
* danh từ
cây khoai lang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweet potato
* kinh tế
khoai lang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet potato
pantropical vine widely cultivated in several varieties for its large sweet tuberous root with orange flesh
Synonyms: sweet potato vine, Ipomoea batatas
the edible tuberous root of the sweet potato vine which is grown widely in warm regions of the United States
Similar:
ocarina: egg-shaped terra cotta wind instrument with a mouthpiece and finger holes
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart