ocarina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ocarina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocarina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocarina.
Từ điển Anh Việt
ocarina
/,ɔkə'ri:nə/
* danh từ
(âm nhạc) kèn ocarina
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ocarina
egg-shaped terra cotta wind instrument with a mouthpiece and finger holes
Synonyms: sweet potato