sweet cicely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweet cicely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet cicely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet cicely.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweet cicely

    European herb with soft ferny leaves and white flowers

    Synonyms: Myrrhis odorata

    fresh ferny leaves and green seeds used as garnish in salads and cold vegetables; dried seeds used in confectionery and liqueurs

    Similar:

    myrrh: aromatic resin that is burned as incense and used in perfume

    Synonyms: gum myrrh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).