sweet cicely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet cicely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet cicely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet cicely.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet cicely
European herb with soft ferny leaves and white flowers
Synonyms: Myrrhis odorata
fresh ferny leaves and green seeds used as garnish in salads and cold vegetables; dried seeds used in confectionery and liqueurs
Similar:
myrrh: aromatic resin that is burned as incense and used in perfume
Synonyms: gum myrrh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart