sweet cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweet cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweet cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweet cherry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweet cherry
* kinh tế
anh đào ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweet cherry
large Eurasian tree producing small dark bitter fruit in the wild but edible sweet fruit under cultivation
Synonyms: Prunus avium
any of several fruits of cultivated cherry trees that have sweet flesh
Synonyms: black cherry
Từ liên quan
- sweet
- sweety
- sweeten
- sweetie
- sweetly
- sweetgum
- sweeting
- sweetish
- sweetpea
- sweetsop
- sweet bay
- sweet cup
- sweet gum
- sweet oil
- sweet pea
- sweet rib
- sweet-bay
- sweet-oil
- sweet-pea
- sweet-sap
- sweet-sop
- sweetened
- sweetener
- sweetfish
- sweetleaf
- sweetmeal
- sweetmeat
- sweetness
- sweetshop
- sweet balm
- sweet corn
- sweet fern
- sweet flag
- sweet gale
- sweet lime
- sweet mash
- sweet milk
- sweet roll
- sweet soup
- sweet talk
- sweet wort
- sweet-gale
- sweet-root
- sweet-shop
- sweet-talk
- sweetbread
- sweetbriar
- sweetbrier
- sweetening
- sweetheart