shoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoo.

Từ điển Anh Việt

  • shoo

    /ʃu:/

    * động từ

    xua, đuổi, xuỵt

    to shoo the chickens aways: xua gà đi chỗ khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet