shoo fly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoo fly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoo fly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoo fly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoo fly
Similar:
apple of peru: coarse South American herb grown for its blue-and-white flowers followed by a bladderlike fruit enclosing a dry berry
Synonyms: Nicandra physaloides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shoo
- shook
- shoot
- shoo-in
- shoofly
- shooter
- shoo fly
- shoo off
- shook-up
- shoot up
- shooting
- shootout
- shoo away
- shoot for
- shoot-out
- shoot down
- shoot-down
- shoofly pie
- shoot craps
- shoot a line
- shoot-'em-up
- shooting box
- shooting war
- shooting-box
- shooting flow
- shooting iron
- shooting star
- shooting-coat
- shooting-iron
- shooting board
- shooting brake
- shooting lodge
- shooting range
- shooting stand
- shooting stick
- shooting-boots
- shooting-brake
- shooting-range
- shooting-stick
- shooting-truck
- shooting ground
- shooting needle
- shooting script
- shoot the breeze
- shooting gallery
- shooting-gallery
- shooting-licence
- shooting concrete
- shooting distance
- shooting preserve