shoofly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoofly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoofly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoofly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shoofly

    * kỹ thuật

    cờ lê đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoofly

    an undercover police officer who investigates other policemen

    a child's rocking chair with the seat built between two flat sides that are shaped to resemble an animal (such as a swan or duck)