sea snail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea snail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea snail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea snail.
Từ điển Anh Việt
sea snail
/'si:'sneil/
* danh từ
(động vật học) cá vây tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea snail
Similar:
snailfish: small tadpole-shaped cold-water fishes with pelvic fins forming a sucker; related to lumpfish
Synonyms: seasnail, Liparis liparis
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig