sea scout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea scout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea scout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea scout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea scout

    a Boy Scout enrolled in programs for water activities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).