sea robin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea robin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea robin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea robin.

Từ điển Anh Việt

  • sea robin

    /'si:'rɔbin/

    * danh từ

    (động vật học) cá chào mào đỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea robin

    American gurnard; mostly found in bays and estuaries

    Synonyms: searobin