sea pink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea pink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea pink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea pink.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea pink

    Similar:

    cliff rose: tufted thrift of seacoasts and mountains of north temperate zone; occasionally grown as a ground cover

    Synonyms: Armeria maritima

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).