sea chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea chest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea chest

    a sailor's storage chest for personal property

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).