sand sage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sand sage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand sage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand sage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sand sage
silver-haired shrub of central and southern United States and Mexico; a troublesome weed on rangelands
Synonyms: silvery wormwood, Artemisia filifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sand
- sands
- sandy
- sandal
- sanded
- sander
- sandhi
- sandow
- sandbag
- sandbar
- sandbox
- sandboy
- sandbur
- sanders
- sandfly
- sandhog
- sanding
- sandlot
- sandman
- sandpit
- sandril
- sand bar
- sand bed
- sand box
- sand cat
- sand dab
- sand eel
- sand fly
- sand hog
- sand pit
- sand rat
- sand-bag
- sand-bar
- sand-bed
- sand-box
- sand-fly
- sand-hog
- sand-pit
- sandaled
- sandarac
- sandbank
- sandburg
- sandfish
- sandiver
- sandlike
- sandmark
- sandpile
- sandspur
- sandwich
- sandwort