sale ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sale ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sale ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sale ring.

Từ điển Anh Việt

  • sale ring

    /'swilriɳ/

    * danh từ

    khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sale ring

    * kinh tế

    đài bán

    đài đấu giá