saleable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saleable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saleable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saleable.

Từ điển Anh Việt

  • saleable

    /'seiləbl/ (saleable) /'seiləbl/

    * tính từ

    dễ bán, có thể bán được

    salable price: giá có thể bán được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saleable

    * kinh tế

    có thể bán được

    dễ bán

    * kỹ thuật

    có thể bán được

    dễ bán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saleable

    Similar:

    salable: capable of being sold; fit for sale

    saleable at a low price

    Antonyms: unsalable