unsalable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsalable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsalable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsalable.
Từ điển Anh Việt
unsalable
/' n'seil bl/ (unsaleable) /' n'seil bl/
* tính từ
(thưng nghiệp) không thể bán được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsalable
impossible to sell
Synonyms: unsaleable
Antonyms: salable