river trent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

river trent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm river trent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của river trent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • river trent

    Similar:

    trent: a river in central England that flows generally northeastward to join with the Ouse River and form the Humber

    Synonyms: Trent River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).