trent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trent
a river in central England that flows generally northeastward to join with the Ouse River and form the Humber
Synonyms: River Trent, Trent River
Similar:
trento: a city in northern Italy (northwest of Venice) on the River Adige; the site of the Council of Trent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).