make a face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
make a face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make a face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make a face.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
make a face
Similar:
grimace: contort the face to indicate a certain mental or emotional state
He grimaced when he saw the amount of homework he had to do
Synonyms: pull a face
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- make
- maker
- makeup
- make do
- make it
- make up
- make-do
- make-up
- make eel
- make for
- make fun
- make hay
- make off
- make oil
- make out
- make run
- make way
- makefast
- makeover
- make bold
- make fast
- make full
- make good
- make grow
- make hole
- make love
- make over
- make pass
- make pure
- make sure
- make time
- make-work
- makepeace
- makeready
- makeshift
- make a bid
- make as if
- make clean
- make flush
- make happy
- make merry
- make money
- make noise
- make peace
- make pulse
- make sense
- make water
- make-peace
- make-ready
- makedonija