live together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

live together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live together.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • live together

    Similar:

    cohabit: share living quarters; usually said of people who are not married and live together as a couple

    Synonyms: shack up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).