john tradescant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john tradescant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john tradescant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john tradescant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john tradescant

    Similar:

    tradescant: English botanist who was one of the first to collect specimens of plants (1570-1638)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).