john lackland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john lackland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john lackland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john lackland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john lackland

    Similar:

    john: youngest son of Henry II; King of England from 1199 to 1216; succeeded to the throne on the death of his brother Richard I; lost his French possessions; in 1215 John was compelled by the barons to sign the Magna Carta (1167-1216)

    Synonyms: King John

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).