information warfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information warfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information warfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information warfare.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • information warfare

    the use of information or information technology during a time of crisis or conflict to achieve or promote specific objectives over a specific adversary or adversaries

    not everyone agrees that information warfare is limited to the realm of traditional warfare

    Synonyms: IW

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).