grease one's palms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grease one's palms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grease one's palms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grease one's palms.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grease one's palms

    Similar:

    bribe: make illegal payments to in exchange for favors or influence

    This judge can be bought

    Synonyms: corrupt, buy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).