grease gun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grease gun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grease gun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grease gun.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grease gun
* kỹ thuật
bơm mỡ
ống bơm mỡ
súng bôi dầu mỡ
vòi tra mỡ
ô tô:
bình bơm mỡ (bóp tay)
hóa học & vật liệu:
súng phun dầu
Từ liên quan
- grease
- greased
- greaser
- grease box
- grease cap
- grease cup
- grease gun
- grease-box
- grease-cap
- grease-cup
- grease-gun
- grease-pan
- greaseball
- greaseless
- greasewood
- grease cock
- grease mark
- greasepaint
- greaseproof
- grease catch
- grease-paint
- grease-proof
- grease monkey
- grease catcher
- grease chamber
- grease channel
- grease fitting
- grease-channel
- grease-remover
- grease material
- grease collector
- grease lubricant
- grease-extractor
- greaseproof paper
- grease consistency
- grease interceptor
- grease one's palms
- grease manufacturing
- grease classification
- grease mineral additive
- grease nipple (lubricating nipple)
- grease fitting or lubricant fitting
- grease interceptor trap (grease arrestor, grease trap)