grease-paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grease-paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grease-paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grease-paint.

Từ điển Anh Việt

  • grease-paint

    /'gri:speint/

    * danh từ

    (sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang)