greasepaint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greasepaint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greasepaint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greasepaint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greasepaint

    a greasy substance used as makeup by actors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).