greaseproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greaseproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greaseproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greaseproof.
Từ điển Anh Việt
greaseproof
xem grease
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greaseproof
resistant to penetration by grease or oil or wax
greaseproof wrapping paper