grease monkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grease monkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grease monkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grease monkey.
Từ điển Anh Việt
grease monkey
/'gri:s'mʌɳki/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy bay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grease monkey
Similar:
automobile mechanic: someone whose occupation is repairing and maintaining automobiles
Synonyms: auto-mechanic, car-mechanic, mechanic
Từ liên quan
- grease
- greased
- greaser
- grease box
- grease cap
- grease cup
- grease gun
- grease-box
- grease-cap
- grease-cup
- grease-gun
- grease-pan
- greaseball
- greaseless
- greasewood
- grease cock
- grease mark
- greasepaint
- greaseproof
- grease catch
- grease-paint
- grease-proof
- grease monkey
- grease catcher
- grease chamber
- grease channel
- grease fitting
- grease-channel
- grease-remover
- grease material
- grease collector
- grease lubricant
- grease-extractor
- greaseproof paper
- grease consistency
- grease interceptor
- grease one's palms
- grease manufacturing
- grease classification
- grease mineral additive
- grease nipple (lubricating nipple)
- grease fitting or lubricant fitting
- grease interceptor trap (grease arrestor, grease trap)