mechanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mechanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanic.
Từ điển Anh Việt
mechanic
/mi'kænik/
* danh từ
thợ máy, công nhân cơ khí
mechanic
cơ học
m. of fluids cơ học chất lỏng
analytical m. có học giải tích
Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn
quantum m. cơ học lượng tử
statistic m. cơ học thống kê
theoretical m. cơ học lý thuyết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mechanic
* kỹ thuật
cơ học
thợ kim khí
cơ khí & công trình:
cơ khí
thợ cơ khí
xây dựng:
thợ chữa máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mechanic
resembling the action of a machine
from blank to blank a threadless way I pushed mechanic feet"- Emily Dickenson
Similar:
machinist: a craftsman skilled in operating machine tools
Synonyms: shop mechanic
automobile mechanic: someone whose occupation is repairing and maintaining automobiles
Synonyms: auto-mechanic, car-mechanic, grease monkey
Từ liên quan
- mechanic
- mechanics
- mechanical
- mechanician
- mechanically
- mechanicalize
- mechanic power
- mechanical boy
- mechanical cow
- mechanical man
- mechanical ohm
- mechanical saw
- mechanic's lien
- mechanical area
- mechanical bond
- mechanical core
- mechanical feed
- mechanical fill
- mechanical foam
- mechanical gate
- mechanical grab
- mechanical life
- mechanical link
- mechanical loss
- mechanical mass
- mechanical rake
- mechanical test
- mechanical tilt
- mechanical tint
- mechanical tool
- mechanical wave
- mechanical wear
- mechanic drawing
- mechanic erosion
- mechanical brake
- mechanical draft
- mechanical drive
- mechanical float
- mechanical force
- mechanical ileus
- mechanical mixer
- mechanical mouse
- mechanical noise
- mechanical piano
- mechanical plant
- mechanical power
- mechanical press
- mechanical sales
- mechanical shock
- mechanical stage