mechanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanic.

Từ điển Anh Việt

  • mechanic

    /mi'kænik/

    * danh từ

    thợ máy, công nhân cơ khí

  • mechanic

    cơ học

    m. of fluids cơ học chất lỏng

    analytical m. có học giải tích

    Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn

    quantum m. cơ học lượng tử

    statistic m. cơ học thống kê

    theoretical m. cơ học lý thuyết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanic

    * kỹ thuật

    cơ học

    thợ kim khí

    cơ khí & công trình:

    cơ khí

    thợ cơ khí

    xây dựng:

    thợ chữa máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet