mechanics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mechanics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanics.
Từ điển Anh Việt
mechanics
/mi'kæniks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
cơ học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mechanics
* kinh tế
cơ giới học
kỹ xảo
kỹ xảo máy móc
* kỹ thuật
y học:
cơ học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mechanics
the branch of physics concerned with the motion of bodies in a frame of reference
Similar:
mechanism: the technical aspects of doing something
a mechanism of social control
mechanisms of communication
the mechanics of prose style
machinist: a craftsman skilled in operating machine tools
Synonyms: mechanic, shop mechanic
automobile mechanic: someone whose occupation is repairing and maintaining automobiles
Synonyms: auto-mechanic, car-mechanic, mechanic, grease monkey
Từ liên quan
- mechanics
- mechanics of soil
- mechanics of fluids
- mechanics of continuum
- mechanics of rigid body
- mechanics of structures
- mechanics of destruction
- mechanics of loose media
- mechanics of rigid bodies
- mechanics of grained media
- mechanics of deformable rigid
- mechanics of continuous medium
- mechanics of deformable bodies
- mechanics of solids subject to deformations