mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
mechanism
/'mekənizm/
* danh từ
máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the mechanism of government: cơ cấu chính quyền
kỹ thuật, kỹ xảo
the mechanism of a pianist: kỹ xảo của một người chơi pianô
(triết học) thuyết cơ giới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mechanism
* kinh tế
cơ cấu
cơ chế
cơ chế (điều tiết) tiền tệ
cơ giới
kết cấu
kỹ xảo
máy móc
thủ pháp
* kỹ thuật
bộ dẫn động
bộ phận
cấu tạo
cấu truyền động
chi tiết
cơ giới
cơ quan
dụng cụ
hộp chạy dao
hộp số
máy
máy móc
vật lý:
chế
y học:
máy móc, cơ chế
thuyết cơ giới
toán & tin:
thiết bị hàm
thiết bị máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mechanism
the atomic process that occurs during a chemical reaction
he determined unique mechanisms for the photochemical reactions
Synonyms: chemical mechanism
the technical aspects of doing something
a mechanism of social control
mechanisms of communication
the mechanics of prose style
Synonyms: mechanics
a natural object resembling a machine in structure or function
the mechanism of the ear
the mechanism of infection
(philosophy) the philosophical theory that all phenomena can be explained in terms of physical or biological causes
device consisting of a piece of machinery; has moving parts that perform some function